Việt
người Anh
ngưôi lính Anh
người Anh.
Đức
Brite
Engländer
Tommỵ
Tommỵ /m -s, -s/
1. ngưôi lính Anh; 2. người Anh.
Brite /[’brita], der; -n, -n; B ri .tin, die; -, -nen/
người Anh;
Engländer /[’erjlendar], der; -s, -/