Việt
người bán lẻ
nhà buôn lẻ
cửa tiệm bán lẻ
thương nhân bán lẻ
thương nhân bán lẻ 674
người buôn bán nhỏ
Anh
Retailer
retailer
Đức
Verschleißerin
Detailhändler
Einzelhändler
Verschleißerin /die; -, -nen (österr.)/
người bán lẻ; thương nhân bán lẻ;
Detailhändler /der (Schweiz., sonst veraltet)/
người bán lẻ; thương nhân bán lẻ (Ein zelhändler) 674;
Einzelhändler /der/
người buôn bán nhỏ; người bán lẻ;
retailer /xây dựng/
Người bán lẻ
nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ