TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bán lẻ

người bán lẻ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà buôn lẻ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

cửa tiệm bán lẻ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thương nhân bán lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương nhân bán lẻ 674

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người buôn bán nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người bán lẻ

Retailer

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 retailer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người bán lẻ

Verschleißerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Detailhändler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzelhändler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschleißerin /die; -, -nen (österr.)/

người bán lẻ; thương nhân bán lẻ;

Detailhändler /der (Schweiz., sonst veraltet)/

người bán lẻ; thương nhân bán lẻ (Ein zelhändler) 674;

Einzelhändler /der/

người buôn bán nhỏ; người bán lẻ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retailer

người bán lẻ

 retailer /xây dựng/

người bán lẻ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

retailer

Người bán lẻ

Từ điển kế toán Anh-Việt

Retailer

người bán lẻ

retailer

nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ