Việt
người bán thịt
người mổ thịt
Đức
Knochenhauer
Fleischer
Fleischhacker
Knochenhauer /der (nordd. veraltet)/
người bán thịt (Fleischer);
Fleischer /[’flaijor], der; -s, -/
người mổ thịt; người bán thịt (Metzger, Schlachter);
Fleischhacker /der (ostösterr. ugs.)/
người mổ thịt; người bán thịt (Fleischer);