Việt
người bắt chước
người mô phỏng
ngưòi làm giả .
Đức
Imitator
Kopist
Nachmacher
Nachmacher /m -s, =/
1. người bắt chước; 2. ngưòi làm giả [giả mạo].
Imitator /[imi'ta:tor], der; -s, ...oren/
người bắt chước (tiếng chim, điệu bộ );
Kopist /der; -en, -en/
người bắt chước; người mô phỏng;