Việt
người bị VÖ nợ
người bị phá sản
người bị khánh kiệt
người bị vỡ nợ
người bị khánh kiệt Fällmit tel
das -> Fällungsmittel
Đức
Bankrotteur
Fallit
Bankrotteur /[barjkro t0:r], der; -s, -e/
người bị VÖ nợ; người bị phá sản; người bị khánh kiệt;
Fallit /der; -en, -en (veraltet)/
người bị vỡ nợ; người bị phá sản; người bị khánh kiệt Fällmit tel; das -> Fällungsmittel;