Việt
người bội giáo
ngưòi phản lại niềm tin
kẻ phản bội.
Đức
Renegat
Renegatin
Renegatin /f =, -nen/
người bội giáo, ngưòi phản lại niềm tin, kẻ phản bội.
Renegat /[rene'ga:t], der, -en, -en (bildungsspr.)/
người bội giáo;