Việt
người bao mua
ngưòi thu mua.
người mua gom
Đức
Aufkäuferin
Aufkäufer
Aufkäufer /der; -s, -/
người bao mua; người mua gom;
Aufkäuferin /f =, -nen/
người bao mua, ngưòi thu mua.