Việt
người buôn bán đồ cũ
ngưôi chậm chạp
Đức
Althandler
AltwarenHändler
Tändler
Tändeler
Trödlerin
Trödlerin /f =, -nen/
1. người buôn bán đồ cũ; 2. ngưôi chậm chạp [lề mề, biéng nhác, hay dây dưa).
Althandler /der (veraltend)/
người buôn bán đồ cũ (Altwarenhändler);
AltwarenHändler /der/
người buôn bán đồ cũ;
Tändler,Tändeler /der; -s, - (landsch.)/
người buôn bán đồ cũ (Trödler);