Việt
người buôn bán đồ cũ Tröd ler la den
der “*• Trödelladen
Đức
Trödlerin
Trödlerin /die; -, -nen/
(ugs ) người buôn bán đồ cũ (Gebraucht-, Altwaren händler) Tröd ler la den; der (ugs ) “*• Trödelladen;