TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người buôn lậu

Người buôn lậu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mua bán bất hợp phấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người buôn lậu

Smugglers

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

người buôn lậu

Schwärzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmuggler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schieber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwärzer /der; -s, - (südd., österr. ugs.)/

người buôn lậu (Schmuggler);

Schmuggler /der; -s, -/

người buôn lậu;

Schieber /der; -s, 1. chốt cửa, then cửa (Riegel); den Schieber ziehen/

(ugs ) người mua bán bất hợp phấp; người buôn lậu;

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Smugglers

Người buôn lậu