Teilhaber /der; -s, -; Teil.ha.be.rin, die; -, - nen/
người góp cể phần;
người góp von;
người có phần hùn;
Sozius /[’zo:tsiüs], der; -, -se, auch/
(PL meist: zii [' zo:tsii]) (Wirtsch ) hội viên cùng công ty;
người chung phần;
người hợp tác kinh doanh;
người có phần hùn (Teilhaber, [Mitjgesellschafter);