Việt
người cùng tuổi
bạn đồng niên
Đức
Altergeno-ssen
Altersgenossin
Altersgenossin /f =, -nen/
người cùng tuổi, bạn đồng niên;
Altergeno-ssen m người da dỏ indianisch (a); Indianer m; Indiarin f