Việt
người cảnh báo
người báo trước
người nhắc nhở
Đức
Wahrschauer
Mahner
Warner
Wahrschauer /der (Seẽmannsspr.)/
người cảnh báo; người báo trước;
Mahner /der; -s, -/
người nhắc nhở; người báo trước; người cảnh báo;
Warner /der; -s, -/
người cảnh báo; người báo trước; người nhắc nhở;