TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cầm

người cầm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được chuyển nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được ký hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được lĩnh séc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi chuyển thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi dưa đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đệ trinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi mang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người cầm

Bearer

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

người cầm

lndossatar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überbringerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche halten eine Karte in der Hand, von der sie sich in der Stadt, in der sie ihr ganzes Leben zugebracht haben, in der Straße, durch die sie seit Jahren gegangen sind, von einer Arkade zur nächsten leiten lassen.

Có người cầm tấm bản đồ cái thành phố họ đã sống cả đời, họ nhờ nó dắt đường, chỉ lối từ vòm cung này sang vòm cung khác trên con đường họ đã từng đi nhiều năm ròng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Many walk with maps, directing the mapholders from one arcade to the next in the city they have lived in all their lives, in the street they have traveled for years.

Có người cầm tấm bản đồ cái thành phố họ đã sống cả đời, họ nhờ nó dắt đường, chỉ lối từ vòm cung này sang vòm cung khác trên con đường họ đã từng đi nhiều năm ròng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überbringerin /f =, -nen/

ngưòi chuyển thư, ngưôi dưa đơn, ngưởi xuất trình, người đệ trinh, người cầm, ngưòi mang (thư).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lndossatar /der; -s, -e (Bankw.)/

người cầm; người được chuyển nhượng (hôì phiếu); người được ký hậu (sau séc); người được lĩnh séc (Girat, Giratar);

Từ điển kế toán Anh-Việt

Bearer

người cầm (séc)