TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cứu nạn

người cứu nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cứu mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị cứu tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân nhân cứu mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người cứu nạn

Retter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erretter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Retter /der, -s, -; Ret.te.rin, die; -, -nen/

người cứu nạn; người cứu mạng; vị cứu tinh; ân nhân;

Erretter /der; -s, - (geh.)/

người cứu nạn; người cứu mạng; vị cứu tinh; ân nhân cứu mạng (Retter);