TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cực đoan

người cực đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tử quá khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện cánh hữu trong một đảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện cánh hữu trong một đảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người cực đoan

Ultra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Extremistin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ultra /m -s, -s/

người cực đoan, đại diện cánh hữu trong một đảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extremistin /die; -, -nen/

người cực đoan; phần tử quá khích;

Ultra /['ultra], der; -s, -s (Jargon)/

người cực đoan; đại diện cánh hữu trong một đảng ([Rechts]extremist);