TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chịu trách nhiệm

người chịu trách nhiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người chịu trách nhiệm

responsible party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 executive head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

responsible person

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 responsible party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 responsible person

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người chịu trách nhiệm

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verantwortliche Person:

Người chịu trách nhiệm:

Jedem Mitarbeiter muss ein klar umrissener Verantwortungsbereich übertragen werden, z.B. durch die Benennung eines Verantwortlichen für die Arbeitssicherheit.

Mỗi nhân viên phải được phân bố một phạm vi trách nhiệm có giới hạn rõ ràng, thí dụ phân bố một người chịu trách nhiệm về an toàn lao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be /treu.er, der; -s, -/

người quản lý; người chịu trách nhiệm (một cơ sở);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

responsible party

người chịu trách nhiệm

 executive head

người chịu trách nhiệm

responsible person

người chịu trách nhiệm

 executive head, responsible party, responsible person

người chịu trách nhiệm