Việt
người chủ một phòng trưng bày tranh
người buôn bán tác phẩm nghệ thuật
Đức
Galerist
Galerist /[gala'nst], der; -en, -en/
người chủ một phòng trưng bày tranh; người buôn bán tác phẩm nghệ thuật (Kunst händler);