TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người da đen

người da đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người da đen

Mohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Negride

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Negro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mohr /[mo:r], der; -en, -en (veraltet)/

người da đen (Schwarzer);

Negride /der u. die; -n, -n (Anthrop.)/

người da đen;

Negro /i.de , der u. die; -n, -n (Anthrop.)/

người da đen;

Schwarze /der u. die; -n, -n/

người da đen;