TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người gọi điện thoại

người gọi điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

người gọi điện thoại

telephone user

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone user

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone user

người gọi điện thoại

 caller

người gọi điện thoại

caller

người gọi điện thoại

 telephone user

người gọi điện thoại

 caller, telephone user

người gọi điện thoại