Việt
người táo bạo
người gan dạ
người can đảm
người liều lĩnh
người liều mạng
Đức
Sturmar
Wagehals
Sturmar /i'ftYrmor], der; -s, -/
(veraltet) người táo bạo; người gan dạ;
Wagehals /der; -es, ...halse (veraltend)/
người can đảm; người gan dạ; người liều lĩnh; người liều mạng;