Việt
người hút thuốc
người nghiện thuốc lá
Đức
Raucher
Rau
Raucherin
(für) Raucher
nơi hút thuốc.
Rau /eher, der; -s, -/
người hút thuốc; người nghiện thuốc lá;
Raucherin /die; -, -nen/
người hút thuốc; người nghiện thuốc lá (phái nữ);
Raucher /m -s, =/
người hút thuốc; (für) Raucher nơi hút thuốc.