TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hút thuốc lá

người hút thuốc lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghiện thuốc lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hút thuốc lá

Tabakraucher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmoker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zigaretten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tabakraucher /der/

người hút thuốc lá;

Schmoker /fjmokar], der, -s, -/

(nordd ugs ) người hút thuốc lá (Raucher);

Zigaretten /rau. eher, der/

người hút thuốc lá; người nghiện thuốc lá;