Việt
người họ hàng xa
người bà con xa
Đức
Vetter
Vetterin
Vetter /[’fetar], der; -s, -n/
(veraltet) người họ hàng xa; người bà con xa;
Vetterin /die; -nen (veraltet)/
người họ hàng xa; người bà con xa (nữ);