Việt
người hời hợt
người nhẹ dạ
người nông nổi
Đức
Flederwisch
Leichtfuß
Er kennt sie kaum, sie könnte berechnend sein, und die Art, wie sie sich bewegt, deutet auf Flatterhaftigkeit hin, aber wie ihr Gesicht sanft wird, wenn sie lächelt, wie sie lacht, wie sie die Worte zu wählen weiß!
Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng là người hời hợt, nhưng khuôn mặt nàng mới dịu hiền làm sao khi họ cười và khéo ăn khéo nói làm sao!
Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng ích kỉ đấy, cách nàng đi đứng cho thấy nàng là người hời hợt, nhưng gương mặt nàng mới dịu hiền sao khi nàng mỉm cười, nàng thật biết cười và khéo ăn khéo nói làm sao!
He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that smile, that laugh, that clever use of words.
He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that way her face softens when she smiles, that laugh, that clever use of words.
Flederwisch /der; -[e]s, -e/
(ugs ) người hời hợt; người nhẹ dạ;
Leichtfuß /der/
(đùa) người nhẹ dạ; người nông nổi; người hời hợt;