Việt
người hay tranh cãi
— người hay tranh cãi
ngưòi hay cãi cọ.
Đức
Widerspruchsgeist
Disputierer
Disputierer /m -s,/
— người hay tranh cãi, ngưòi hay cãi cọ.
Widerspruchsgeist /der (PI. ...geister)/
(ugs ) người hay tranh cãi;