Việt
người khôn lỏi
người luồn lách
người nịnh hót
người giả nhân giả nghĩa
Đức
Schleiche
Schleiche /rin, die; -, -nen (abwertend)/
người khôn lỏi; người luồn lách; người nịnh hót; người giả nhân giả nghĩa;