Việt
người không tưởng
người mộng tưởng
người theo chủ nghĩa không tưởng
Đức
Ideologe
utopist
Ideologe /[ideo'lo:ga], der; -n, -n/
người không tưởng; người mộng tưởng;
utopist /der; -en, -en/
người không tưởng; người theo chủ nghĩa không tưởng (Fantast);