TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người lái xe tải

người lái xe tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chở hàng bằng xe tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người lái xe tải

lorry drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lorry driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truck driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lorry drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trucker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lorry driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trucker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

người lái xe tải

Lkw-Fahrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Camionneur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Camionneur /[kamionox], der, -s, -e (Schweiz.)/

người lái xe tải; người chở hàng bằng xe tải (Spediteur);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lkw-Fahrer /m/V_TẢI/

[EN] trucker (Mỹ)

[VI] người lái xe tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lorry drive

người lái xe tải

lorry driver

người lái xe tải

truck driver

người lái xe tải

 lorry drive

người lái xe tải

 trucker

người lái xe tải

 lorry drive, lorry driver

người lái xe tải