Faselhans /der; -[es], -e u. ...hänse (ugs. abwertend)/
người lắm điều;
người lắm mồm;
người nhiều chuyện;
Schwätzerin /die; -, -nen/
người hay nói;
người lắm mồm;
người bép xép;
Wortemacher /der; -s, - (abwertend)/
người ba hoa;
người bẻm mép;
người hay nói;
người lắm mồm;