Việt
người liên lạc
người giao liên
người giữ vai trò đầu mốỉ liên lạc
Anh
PIC – person in contact
Đức
Meldegänger
Kontakter
v Ansprechpartner für den Kunden nennen.
Thông báo tên người liên lạc cho khách.
Meldegänger /der (Milit.)/
người giao liên; người liên lạc;
Kontakter /der; -s, - (Wirtsch.)/
người liên lạc; người giữ vai trò đầu mốỉ liên lạc;