TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người mập mạp

người to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người béo phì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bểo phị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục phịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người mập mạp

DiCke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dicksack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischklumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fettklumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fettwanst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fettkloß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DiCke /der u. die; -n, -n/

(ugs ) người to béo; người mập mạp;

Dicksack /der (salopp abwertend)/

người béo phì; người mập mạp;

Fleischklumpen /der (ugs.)/

(abwertend) người to béo; người mập mạp;

Fettklumpen /der/

(ugs ) người mập mạp; người béo phì (Fettkloß);

Fettwanst /der/

(thô tục) người bểo phị; người mập mạp;

Fettkloß /der (ugs. abwertend)/

người mập mạp; người béo phì; khối mỡ;

Blade /der; -n, -n (österr. ugs. ab wertend)/

người to béo; người mập mạp; người phục phịch;