TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người man rợ

người man rợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mọi rợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ mọi rợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người man rợ

Wilde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waldmensch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Griechen nannten die Angehörigen anderer Völker Barbaren

người Hy lạp cồ gọi người thuộc dân tộc khác là bọn man rợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

waldmensch /m -en, -en/

người rừng, người mọi rợ, người man rỢ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barbar /[bar'ba:r], der; -en, -en (abwertend)/

người man rợ; kẻ mọi rợ;

người Hy lạp cồ gọi người thuộc dân tộc khác là bọn man rợ. : die Griechen nannten die Angehörigen anderer Völker Barbaren

Wilde /der u. die; -n, -n (veraltend, noch abwertend)/

người mọi rợ; người man rợ; người rừng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người man rợ

Wilde m