Việt
người nói
loa
Anh
speaker
Đức
Sprecher
Redner
Sie hört Stimmen, Musik.
Bà nghe tiếng người nói, tiếng ca nhạc.
She hears voices, music.
v Die Situation des Gesprächspartners akzeptieren
Chấp nhận hoàn cảnh của người nói
Der Gesprächspartner wird damit gleichzeitig motiviert.
Nhờ đó, người nói được khích lệ.
Umkehrung: Der vermeintliche Nachteil wird in einen Vorteil für den Gesprächspartner umgewandelt.
Đảo ngược: Điều bất lợi được chuyển thành điều có lợi cho người nói.
loa; người nói
loa, người nói
Sprecher m, Redner m; người nói chuyện Referent m; người nói dối Lügner m;