TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người nói

người nói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

người nói

speaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 speaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người nói

Sprecher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Redner

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người nói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie hört Stimmen, Musik.

Bà nghe tiếng người nói, tiếng ca nhạc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She hears voices, music.

Bà nghe tiếng người nói, tiếng ca nhạc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Situation des Gesprächspartners akzeptieren

Chấp nhận hoàn cảnh của người nói

Der Gesprächspartner wird damit gleichzeitig motiviert.

Nhờ đó, người nói được khích lệ.

Umkehrung: Der vermeintliche Nachteil wird in einen Vorteil für den Gesprächspartner umgewandelt.

Đảo ngược: Điều bất lợi được chuyển thành điều có lợi cho người nói.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

speaker

loa; người nói

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speaker

người nói

 speaker

loa, người nói

speaker

loa, người nói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người nói

Sprecher m, Redner m; người nói chuyện Referent m; người nói dối Lügner m;