Việt
người nóng tính .
người nóng tính
người hay nổi cáu
người nóng vội
người bộp chộp
người nóng nảy
người vội vàng bộp chộp
Đức
Spnidelkopf
Brausekopf
Sprudelkopf
Hitzkopf
Brausekopf /der (veraltend)/
người nóng tính; người hay nổi cáu;
Sprudelkopf /der (veraltet)/
người nóng tính; người nóng vội; người bộp chộp (Brausekopf);
Hitzkopf /der/
người nóng tính; người nóng nảy; người vội vàng bộp chộp;
Spnidelkopf /m -(e)s, -köpfe/
người nóng tính [hay cáu, hay nổi nóng, dễ phát cáu].