TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người nóng tính .

người nóng tính .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người nóng tính

người nóng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay nổi cáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nóng vội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bộp chộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nóng nảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vội vàng bộp chộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người nóng tính .

Spnidelkopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người nóng tính

Brausekopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprudelkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hitzkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brausekopf /der (veraltend)/

người nóng tính; người hay nổi cáu;

Sprudelkopf /der (veraltet)/

người nóng tính; người nóng vội; người bộp chộp (Brausekopf);

Hitzkopf /der/

người nóng tính; người nóng nảy; người vội vàng bộp chộp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spnidelkopf /m -(e)s, -köpfe/

người nóng tính [hay cáu, hay nổi nóng, dễ phát cáu].