Insurgent /der, -en, -en (bildungsspr. veraltend)/
người nổi loạn;
người khởi nghĩa;
người nổi dậy (Aufständischer, Aufrührer, Aufwiegler);
Meuterer /['moytarar], der; -s, -/
người nổi loạn;
người làm loạn;
kẻ phiến loạn;
Tumultuant /der, -en, -en (bildungsspr. selten)/
người nổi loạn;
người đấy loạn;
người kích động bạo động (Unruhestifter, Ruhestörer, Aufrührer);
Empörer /der; -s, - (geh.)/
người nổi loạn;
người làm loạn;
kẻ phiến loạn;
loạn quân (Aufständischer, Rebell);