Việt
người nộp đơn
đương đơn
người đề nghị
người đề xuất ý kiến
người yêu cầu
ứng viên
1 người nộp đơn
ngưôi đề nghị
ngưòi yêu cầu.
Anh
applicant
Đức
Antragsteller
Antragsteller /der; -s, -/
người nộp đơn; người đề nghị; người đề xuất ý kiến; người yêu cầu; ứng viên;
Antragsteller /m -s, =/
1 người nộp đơn, ngưôi đề nghị; 2. ngưòi yêu cầu.
đương đơn, người nộp đơn