TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người nộp đơn

người nộp đơn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương đơn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

người đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đề xuất ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 người nộp đơn

1 người nộp đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người nộp đơn

applicant

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

1 người nộp đơn

Antragsteller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người nộp đơn

Antragsteller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antragsteller /der; -s, -/

người nộp đơn; người đề nghị; người đề xuất ý kiến; người yêu cầu; ứng viên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antragsteller /m -s, =/

1 người nộp đơn, ngưôi đề nghị; 2. ngưòi yêu cầu.

Từ điển kế toán Anh-Việt

applicant

đương đơn, người nộp đơn