TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người nhái

người nhái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ lặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người nhái

 frogman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người nhái

Kampfschwimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Froschmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfschwimmer /der (Milit)/

người nhái;

Froschmann /der (PI. ...männer)/

người nhái; thợ lặn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frogman

người nhái

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfschwimmer /m, -s, =/

người nhái; -