Việt
người nhái
thợ lặn
Anh
frogman
Đức
Kampfschwimmer
Froschmann
Kampfschwimmer /der (Milit)/
người nhái;
Froschmann /der (PI. ...männer)/
người nhái; thợ lặn;
Kampfschwimmer /m, -s, =/
người nhái; -