Việt
người nhận thanh toán
Đức
Akzeptant
Akzeptor
Akzeptant /[aktsep'tants], der; -en, -en/
(Bankw ) người nhận thanh toán;
Akzeptor /der; -s, ...oren (Bankw.)/
người nhận thanh toán (Annehmer, Empfänger);