Việt
nữ tu sĩ
người phụ nữ quí tộc đóng góp tài chính cho một quỹ
Đức
Stiftsdame
Stiftsdame /die/
(früher) nữ tu sĩ; người phụ nữ quí tộc đóng góp tài chính cho một quỹ;