TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người quét dọn

người quét dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đàn bà làm việc lau chùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân tháo khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao chuổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao chuốt ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi doa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người quét dọn

Bedienerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufräumer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufräumer /m -s, =/

1. (in) công nhân tháo khuôn; 2. người quét dọn; 3. (kĩ thuật) dao chuổt, dao chuốt ép, mũi doa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedienerin /die; -, -nen (ỡsterr.)/

người đàn bà làm việc lau chùi; người quét dọn (Putzfrau);