Việt
người quét dọn
người đàn bà làm việc lau chùi
công nhân tháo khuôn
dao chuổt
dao chuốt ép
mũi doa.
Đức
Bedienerin
Aufräumer
Aufräumer /m -s, =/
1. (in) công nhân tháo khuôn; 2. người quét dọn; 3. (kĩ thuật) dao chuổt, dao chuốt ép, mũi doa.
Bedienerin /die; -, -nen (ỡsterr.)/
người đàn bà làm việc lau chùi; người quét dọn (Putzfrau);