Việt
người quở mắng
người khiển trách
người quở trách
Đức
Tadler
Ruger
Tadler /der; -s, -; Tad.le.rin, die; -, -nen (selten)/
người quở mắng; người khiển trách (Tadelnder);
Ruger /der; -s, -/
người khiển trách; người quở trách; người quở mắng;