Việt
người sỏ hữu chung
cộng chủ
hội viên cùng công ty .
cổ đông công ty
hội viên công ty
Đức
Mitinhaberin
Geschäftsteilhaber
Mitinhaberin /f =, -nen/
người sỏ hữu chung, cộng chủ, hội viên cùng công ty [hãng].
Geschäftsteilhaber /m -s, =/
người sỏ hữu chung, cổ đông công ty, hội viên công ty; Geschäfts