TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người sỏ hữu chung

người sỏ hữu chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội viên cùng công ty .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ đông công ty

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội viên công ty

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người sỏ hữu chung

Mitinhaberin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftsteilhaber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitinhaberin /f =, -nen/

người sỏ hữu chung, cộng chủ, hội viên cùng công ty [hãng].

Geschäftsteilhaber /m -s, =/

người sỏ hữu chung, cổ đông công ty, hội viên công ty; Geschäfts