Việt
người ve vãn
người tán tỉnh
người tâng bốc
người xu nịnh
Đức
Süßholzraspler
Schönred
Süßholzraspler /der; -s, - (ugs.)/
người ve vãn; người tán tỉnh;
Schönred /.ner, der/
người tâng bốc; người xu nịnh; người tán tỉnh;