Việt
người tìm kho báu
người đào vàng
ngưòi tìm châu báu
Đức
Schatzgräber
Schatzgräber /m -s, =/
ngưòi tìm châu báu, người tìm kho báu; Schatz
Schatzgräber /der/
(đùa) người tìm kho báu; người đào vàng;