Việt
người thích ăn vặt
người thích đồ ngọt
người thích ăn quà
Đức
Naschkatze
Naschenn
Nascherin
Naschkatze /die (ugs.)/
người thích ăn vặt; người thích đồ ngọt;
Naschenn,Nascherin /die; -, -nen/
người thích ăn vặt; người thích đồ ngọt; người thích ăn quà;