Việt
người thổi sáo
người thổi kèn
Đức
Flötist
Pfeiler
Schwegler
Flötenbläser
Dudler
Pfeiler /der, -s, -/
người thổi sáo;
Schwegler /der; -s, -/
Flötenbläser /der/
Dudler /der; -s, - (abwertend)/
người thổi kèn; người thổi sáo;
Flötist m