TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thổi sáo

người thổi sáo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thổi kèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thổi sáo

Flötist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pfeiler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwegler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flötenbläser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dudler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeiler /der, -s, -/

người thổi sáo;

Schwegler /der; -s, -/

người thổi sáo;

Flötenbläser /der/

người thổi sáo;

Dudler /der; -s, - (abwertend)/

người thổi kèn; người thổi sáo;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người thổi sáo

Flötist m