TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thiên tài

người thiên tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc kỳ tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thiên tài

Genie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist nicht gerade ein Genie auf diesem Gebiet

hắn không hiểu gì về lĩnh vực ắy đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genie /[3e'ni:], das; -s, -s/

người thiên tài; bậc kỳ tài;

hắn không hiểu gì về lĩnh vực ắy đâu. : er ist nicht gerade ein Genie auf diesem Gebiet