TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thuộc

người thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thuộc

Paria

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da aus Rhein und Bodensee direkt und indirekt Trinkwasser für 18 Millionen Menschen verschiedener Nationen gewonnen werden muss, ist der Gewässerschutz ein vorrangiges Ziel aller Rheinanliegerstaaten.

Nước uống cho 18 triệu người thuộc người thuộc nhiều quốc gia khác nhau phải được lấy trực tiếp hay gián tiếp từ sông Rhein và hồ Constance (Bodensee) nên việc bảo vệ môi trường nước là một mục tiêu ưu tiên của mọi quốc gia nằm cạnh sông Rhein.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paria /[’pa'ria], der; -s, -s/

người thuộc;