Việt
người chúng minh
người thuyét minh
trợ lý thí nghiêm
ngưôi thao diễn
ngưòi biểu tình.
Đức
Demonstrator
Demonstrator /m -s, -tóren/
1. người chúng minh, người thuyét minh; 2. trợ lý thí nghiêm; 3. ngưôi thao diễn; 4. ngưòi biểu tình.