TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thuyét minh

người chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thuyét minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trợ lý thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi thao diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi biểu tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người thuyét minh

Demonstrator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Demonstrator /m -s, -tóren/

1. người chúng minh, người thuyét minh; 2. trợ lý thí nghiêm; 3. ngưôi thao diễn; 4. ngưòi biểu tình.